Báo giá sơn Dulux, Maxilite, Kova, Jotun, Seamaster, Nippon
Nhu cầu sơn, sơn sửa nhà đang dần tăng cao. Cũng vì đó mà trên thị trường xuất hiện rất nhiều loại sơn, hãng sơn khác nhau. Trong đó phải kể đến các “ông lớn” làm mưa làm gió trên thị trường Việt như: Dulux, Maxilite, Kova, Jotun, Seamaster, Nippon. Dịch vụ điện nước Hà Nội xin cung cấp cho các bạn bảng báo giá của một số thương hiệu sơn nổi tiếng hiện nay.
Contents
Điểm mặt và báo giá các dòng sơn nổi tiếng hiện nay:
1.Dulux
Hiện nay Dulux chính là dòng sơn được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt. Với nhiều ưu điểm và nhiều loại sơn khác nhau. Dưới đây, xin gửi các bạn bảo báo giả của sơn Dulux cuối năm 2020.
Bảng giá sơn Dulux ngoại thất:
Stt | Tên sản phẩm | Mã | Dung tích | Đơn giá |
1
|
Dulux Weathershield Powerflexx
|
GJ8B
|
1 lít | 300.000 |
5 lít | 1.230.000 | |||
2
|
Dulux Weathershield – Bóng
|
BJ9
|
1 lít | 280.000 |
5 lít | 1.100.000 | |||
3
|
Dulux Weathershield – Mờ
|
BJ8
|
1 lít | 260.000 |
5 lít | 1.050.000 | |||
4
|
Dulux Inspire bền màu – Mờ
|
79A
|
5 lít | 650.000 |
18 lít | 2.050.000 |
Bảng giá sơn Dulux nội thất:
Stt | Tên sản phẩm | Mã | Dung tích | Đơn giá |
1
|
Dulux Ambiance 5 in 1 – Siêu bóng
|
66AB
|
1 lít | 210.000 |
5 lít | 885.000 | |||
2
|
Dulux 5 in 1 – Bóng mờ
|
66A
|
1 lít | 200.000 |
5 lít | 860.000 | |||
3 | Dulux Easy Clean (Chống bám bẩn) | Z966 | 5 lít | 550.000 |
4
|
Dulux Easy Clean (Lau chùi hiệu quả)
|
A991
|
1 lít | 130.000 |
5 lít | 470.000 | |||
18 lít | 1.450.000 | |||
5
|
Dulux Inspire trong nhà – Mờ
|
39A
|
5 lít | 390.000 |
18 lít | 1.190.000 |
Bảng giá sơn Dulux chống kiềm
Stt | Tên sản phẩm | Mã | Dung tích | Đơn giá |
1
|
Dulux Weathershield ngoại thất
|
A936
|
5 lít | 650.000 |
18 lít | 1.950.000 | |||
2
|
Sơn lót Dulux nội thất
|
A934
|
5 lít | 470.000 |
18 lít | 1.430.000 |
Sơn bôi trét tường Dulux
Stt | Tên sản phẩm | Mã | Dung tích | Đơn giá |
1 | Bôi trét Dulux trong nhà | B347 | 40kg/bao | 295.000 |
2 | Bôi trét Dulux ngoài đời | A502 | 40kg/bao | 400.000 |
2.Bảng báo giá sơn Maxilite
Maxilite chính là thương hiệu thứ 2 của dòng sơn Dulux. Mục tiêu nhà sản xuất hướng đến cho dòng sơn này là tầm trung, vì thế giá cả thấp hơn so với Dulux và dòng sơn cũng không quá cao cấp. Maxilite được chia làm 3 mức giá từ thấp đến cao. Nhằm đảm bảo thêm nhu cầu của khách hàng
Sơn Maxilite nội thất
Stt | Tên sản phẩm | Mã | Dung tích | Đơn giá |
1
|
Maxilite Smooth
|
ME5
|
5 lít | 190.000 |
18 lít | 570.000 | |||
2
|
Maxilite Hi Cover
|
ME6
|
5 lít | 225.000 |
18 lít | 670.000 | |||
3
|
Maxilite Total
|
30C
|
5 lít | 295.000 |
18 lít | 880.000 |
Sơn Maxilite ngoại thất
Stt | Tên sản phẩm | Mã | Dung tích | Đơn giá |
1
|
Maxilite ngoài trời
|
28C
|
5 lít | 400.000 |
18 lít | 1.200.000 |
Sơn Maxilite chống kiềm
Stt | Tên sản phẩm | Mã | Dung tích | Đơn giá |
1
|
Sơn lót Maxilite trong nhà
|
ME4
|
5 lít | 270.000 |
18 lít | 820.000 | |||
2
|
Sơn lót Maxilite ngoài trời
|
48C
|
5 lít | 410.000 |
18 lít | 1.230.000 |
3.Bảng giá sơn Kova
Là dòng sơn cao cấp được sản xuất và nghiên cứu tại Việt Nam bằng công nghệ nano vỏ trấu. KOVA không chỉ được ưa chuộng tại thị trường Việt mà còn trên thị trường khó tính như Singapore rồi vươn đến Đông Nam Á, Châu Âu – Mỹ
KOVA nội thất:
Stt | Tên sản phẩm | Mã | Độ phủ | Đơn giá |
1 | Sơn lót kháng kiềm trong nhà | KOVA K109 | 100-200m² | 355.000 – 1.361.000 |
2 | Sơn không bóng trong nhà | KOVA K771 | 60-70m² | 215.000 – 910.000 |
3 | Sơn không bóng trong nhà | KOVA K260 | 60-70m² | 245.000 – 1.098.000 |
4 | Sơn bán bóng cao cấp trong nhà | KOVA K5500 | 90-100m² | 245.000 – 1.098.000 |
5 | Sơn bóng cao cấp trong nhà | KOVA K871 | 120-140m² | 680.000 – 3.212.000 |
KOVA ngoại thất
Stt | Tên sản phẩm | Mã | Độ phủ | Đơn giá |
1 | Sơn lót kháng kiềm ngoài trời | KOVA K209 | 100-110m² | 355.000 – 1.361.000 |
2 | Sơn không bóng ngoài trời | KOVA K261 | 80-90m² | 215.000 – 910.000 |
3 | Sơn không bóng ngoài trời | KOVA K5501 | 100-110m² | 245.000 – 1.098.000 |
4 | Sơn bán bóng cao cấp ngoài trời | KOVA K360 | 120-140m² | 245.000 – 1.098.000 |
5 | Sơn chống thấm màu ngoài trời | KOVA CT04 | 80-100m² | 680.000 – 3.212.000 |
3.Bảng báo giá sơn Jotun
Đối thủ cạnh tranh đáng gờm của Dulux. Với gần 100 năm tồn tại trên thị trường thế giới. Jotun đã cho ra mắt nhiều dòng sơn có tính năng vượt trội và không ngừng tìm kiếm thêm các tính năng vượt trội khác. Biểu tượng của Jotun là chú chim cánh cụt với hàm ý chịu được thời tiết khắc nghiệt. Cũng giống như sơn Jotun vậy.
Sơn Jotun ngoại thất
Stt | Tên sản phẩm | Dung tích | Giá chưa chiết khấu |
1
|
Jotun Jotashield bền màu tối ưu
|
1 lít | 450.000 |
5 lít | 2.196.000 | ||
2
|
Jotun Jotashield che phủ vết nứt
|
1 lít | 450.000 |
5 lít | 2.196.000 | ||
3
|
Jotun Jotashield chống phai màu
|
1 lít | 397.000 |
5 lít | 1.918.000 | ||
15 lít | 5.655.000 | ||
17 lít | 6.374.000 | ||
4
|
Jotun Essence ngoại thất bền màu
|
5 lít | 1.058.000 |
17 lít | 3.373.000 | ||
5
|
Jotun Jotatough
|
5 lít | 540.000 |
17 lít | 1.690.000 | ||
6
|
Sơn chống thấm Jotun WaterGuard
|
6k | 1.066.000 |
20k | 3.348.000 |
Sơn Jotun nội thất
Stt | Tên sản phẩm | Dung tích | Giá chưa chiết khấu |
1
|
Jotun Majestic Perfect Beauty and Care
|
1 lít | 320.000 |
5 lít | 1.520.000 | ||
2
|
Jotun Majestic Perfect Beauty and Care – Bóng
|
1 lít | 319.000 |
5 lít | 1.357.000 | ||
15 lít | 3.880.000 | ||
17 lít | 4.250.000 | ||
3
|
Jotun Majestic Perfect Beauty and Care – Mờ
|
1 lít | 319.000 |
5 lít | 1.357.000 | ||
15 lít | 3.880.000 | ||
4
|
Jotun Essence Easy Clean
|
1 lít | 166.000 |
5 lít | 766.000 | ||
17 lít | 2.412.000 | ||
5
|
Jotun Jotaplast
|
5 lít | 404.000 |
17 lít | 1.197.000 |
Sơn dầu Jotun Gardex – Essence
Stt | Tên sản phẩm | Dung tích | Giá chưa chiết khấu |
1
|
Jotun Gadex bóng mờ
|
0,8 lít | 162.000 |
2,5 lít | 461.000 | ||
2
|
Sơn dầu Jotun Essence siêu bóng
|
0,8 lít | 138.000 |
2,5 lít | 424.000 | ||
3
|
Sơn lót chống rỉ xám Alkyd Primer
|
5 lít | 750.000 |
20 lít | 2.875.000 | ||
4
|
Sơn lót chống rỉ đỏ Alkyd Primer
|
5 lít | 700.000 |
20 lít | 2.625.000 |
Sơn lót Jotun chống kiềm
Stt | Tên sản phẩm | Dung tích | Đơn giá |
1
|
Sơn lót Ultra Primer nội & ngoại thất
|
5 lít | 1.005.000 |
17 lít | 3.190.000 | ||
2
|
Sơn lót Jotun Jotashield Primer ngoài trời
|
5 lít | 1.004.000 |
17 lít | 3.199.000 | ||
3
|
Sơn lót Jotun Majestic Primer trong nhà
|
5 lít | 695.000 |
17 lít | 2.230.000 | ||
4
|
Sơn lót Jotun Essence chống kiềm
|
5 lít | 715.000 |
17 lít | 2.253.000 |
Bôi trét tường Jotun
Stt | Tên sản phẩm | Dung tích | Đơn giá |
1 | Bôi trét tường Jotun ngoại thất trắng | 40kg | 433.000 |
2 | Bôi trét tường Jotun ngoại thất xám | 40kg | 412.000 |
3 | Bôi trét tường Jotun nội thất thắng | 40kg | 309.000 |
4. Bảng báo giá sơn Seamaster
Sơn bôi trét
Stt | Tên sản phẩm | Mã | Dung tích | Đơn vị | Đơn giá | Định mức |
1 | Bôi trét tường ngoại thất Nice N Easi Plaster | 1003 | 40 | kg | 399.000 | 1.3m² |
2 | Sơn trét Prolite Emulsion Putty | 1004 | 18 | lít | 1.3m² | |
3 | Bôi trét tường nội thất Nice N Easi Plaster | 1005 | 40 | kg | 329.000 | 1.3 m² |
4 | Sơn gai Seamaster Texture Compound | 1400 | 25 | kg | 1m² |
Giá sơn lót
Stt | Tên sản phẩm | Mã | Dung tích | Đơn vị | Đơn giá | Định mức |
1
|
Sơn nước lót ngoại thất Seamaster Acry Lic Wall Seal
|
8601
|
Lít
|
12.8m² | 589.000 | 12.8m² |
12.8m² | 1.899.000 | 12.8m² | ||||
2 |
Sơn nước lót nội thất Seamaster live hay Wakk Seal
|
8602
|
Lít
|
12.8m² | 449.000 | 12.8m² |
12,8m² | 1.529.000 | 12.8m² |
Sơn phủ nội thất
Stt | Tên sản phẩm | Mã | Dung tích | Đơn vị | Đơn giá | Định mức |
1
|
Sơn nước Seamaster Pantex Emulsion
|
7200
|
4 | lít | 172.000 | 11m² |
18 | lít | 599.000 | 11m² | |||
2
|
Sơn nội thất cao cấp Wintex
|
7300
|
4 | lít | 208.000 | 11-13m² |
18 | lít | 745.000 | 11-13m² | |||
3
|
Sơn nội thất bóng mờ Seamaster Walltex
|
7700
|
4 | lít | 297.000 | 12m² |
18 | lít | 1.120.000 | 12m² | |||
4
|
Sơn nước Seamaster Ecolite
|
7900
|
1 | lít | 115.000 | 12m² |
4 | lít | 504.000 | 12m² | |||
18 | lít | 1.582.000 | 12m² |
Sơn phủ ngoại thất
Stt | Tên sản phẩm | Mã | Dung tích | Đơn vị | Đơn giá | Định mức |
1
|
Supper WT
|
8820
|
4 | lít | 295.000 | 11m² |
18 | lít | 1.170.000 | 11m² | |||
2
|
Syntalite – Màu chuẩn (màu C)
|
8800
|
5 | lít | 523.000 | 12.7m² |
18 | lít | 1.693.000 | 12.7m² | |||
3
|
Syntalite – Màu đặc biệt (nhóm AA) SM829, SM805
|
8800
|
1 | lít | 325.000 | 12.7m² |
5 | lít | 1.234.000 | 12.7m² | |||
4
|
Syntalite – Màu đặc biệt (nhóm A) SM836
|
8800
|
1 | lít | 160.000 | 12.7m² |
5 | lít | 666.000 | 12.7m² | |||
5
|
Syntalite – Màu đặc biệt (nhóm B) SM817, SM827, SM828, SM830
|
8800
|
1 | lít | 143.000 | 12.7m² |
5 | lít | 610.000 | 12.7m² | |||
18 | lít | 1.973.000 | 12.7m² | |||
6
|
Sơn ngói Weather care AQ
|
6300
|
1 | lít | 165.000 | 13.3m² |
5 | lít | 722.000 | 13.3m² |
5.Bảng báo giá sơn Nippon
Bộ ba khuấy đảo thị trường Việt hiện nay gồm có: Dulux, Jotun, Nippon. Nippon là dòng sơn được sản xuất tại Nhật Bản và vươn mình lên thành dòng sơn top 1 Châu Á. Nippon sở hữu các loại sơn từ trung cấp đến cao cấp mà giá cả lại rất cạnh tranh.
Giá sơn Nippon ngoại thất
Stt | Tên sản phẩm | Dung tích | Đơn giá |
1
|
Nippon Weathergard Siêu Bóng Ngoài Trời
|
1 lít/lon | 200.000 |
5 lít/lon | 950.000 | ||
18 lít/thùng | 3.400.000 | ||
2
|
Nippon Weathergard Bóng
|
1 lít/lon | 170.000 |
5 lít/lon | 825.000 | ||
18 lít/thùng | 2.800.000 | ||
3
|
Nippon Suppergard
|
5 lít/lon | 500.000 |
18 lít/thùng | 1.410.000 | ||
4
|
Nippon Matex
|
5 lít/lon | 350.000 |
18 lít/thùng | 1.160.000 |
Sơn Nippon nội thất
Stt | Tên sản phẩm | Dung tích | Đơn giá |
1
|
Nippon Odourless Siêu Bóng (Không mùi)
|
1 lít/lon | 170.000 |
5 lít/lon | 850.000 | ||
2
|
Nippon Odourless Bóng (Không mùi)
|
1 lít/lon | 160.000 |
5 lít/lon | 750.000 | ||
18 lít/thùng | 2.150.000 | ||
3
|
Nippon Odour-Less Spot-Less
|
1 lít/lon | 115.000 |
5 lít/lon | 500.000 | ||
18 lít/thùng | 1.650.000 | ||
4
|
Nippon Dourless Chùi Rửa Vượt Trội
|
1 lít/lon | 100.000 |
5 lít/lon | 450.000 | ||
18 lít/thùng | 1.350.000 | ||
5
|
Nippon Matex
|
5 lít/lon | 240.000 |
18 lít/thùng | 830.000 | ||
6
|
Nippon Vatex
|
5 lít/lon | 100.000 |
18 lít/thùng | 500.000 |
Stt | Tên sản phẩm | Dung tích | Đơn giá |
1 | Nippon Skimcoat nội thất | 40kg/bao | 230.000 |
2 | Nippon Weathergard Skimcoat ngoại thất | 40kg/bao | 290.000 |
Sơn lót Nippon chống kiềm
Stt | Tên sản phẩm | Dung tích | Đơn giá |
1
|
Nippon ngoại thất Weathergard Sealer
|
5 lít/lon | 510.000 |
18 lít/thùng | 1.650.000 | ||
2
|
Nippon ngoài trời Supper Matex Sealer
|
5 lít/lon | 330.000 |
18 lít/thùng | 980.000 | ||
3
|
Nippon nội thất Odourless Sealer
|
5 lít/lon | 330.000 |
18 lít/thùng | 1.370.000 | ||
4
|
Nippon nội thất Matex Sealer
|
5 lít/lon | 235.000 |
18 lít/thùng | 710.000 |
Công ty xây dựng TPNY:
- Chúng tôi chuyên nhận sơn sửa nhà trọn gói
- Thi công sơn nội, ngoại thất các công trình lớn nhỏ
- Chống thấm, dột
Với hơn 20 năm kinh nghiệm và đội ngũ thợ sơn nhà tại TPHCM kỹ thuật giàu kinh nghiệm cùng trang thiết bị tiên tiến. Chúng tôi cam kết đem đến sự hài lòng cho khách hàng. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- Website: https://tpny.vn/
- Hotline: 0825281514
- Email: tpny.vn@gmail.com
- Địa chỉ: 175/1 Cống Lỡ, phường 15, Tân Bình, TP.HCM